Tụt huyết áp là tình trạng phổ biến mà không ít người phải đối mặt trong cuộc sống. Bạn có từng cảm thấy mệt mỏi hay căng thẳng vì những áp lực hàng ngày? Có thể đó chính là dấu hiệu của tụt huyết áp đang tác động đến sức khỏe của bạn. Dù đây là một vấn đề quen thuộc, nhưng không phải ai cũng biết cách xử lý đúng khi gặp phải.
Vậy tụt huyết áp là gì? Đâu là những điều cơ bản cần nắm rõ?
Trong bài viết này, KTIRA sẽ giúp bạn hiểu rõ về tình trạng này, từ nguyên nhân, triệu chứng thường gặp đến cách xử lý hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu để giảm bớt áp lực, cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống nhé!
1. Khi nào gọi là tụt huyết áp?

Huyết áp ổn định cho thấy sự lưu thông máu trong cơ thể được đảm bảo, giúp tim bơm máu đều đặn đến các cơ quan. Tuy nhiên, khi huyết áp tăng cao hoặc giảm đột ngột, cơ thể sẽ gặp phải những bất ổn, thậm chí dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm. Vậy huyết áp là gì và đâu là những điều quan trọng cần biết?
Huyết áp thấp được xác định khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Các dấu hiệu điển hình của tụt huyết áp bao gồm choáng váng, chóng mặt, hoa mắt, hồi hộp và nhịp tim nhanh. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như lú lẫn, mất ý thức hoặc ngất xỉu.
Khi huyết áp giảm mạnh, não và các cơ quan khác không nhận đủ máu, dẫn đến tình trạng thiếu oxy, thiếu máu não, thậm chí có nguy cơ tổn thương não nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Vì vậy, nếu chỉ số huyết áp giảm xuống dưới 90/60 mmHg, cần áp dụng ngay các biện pháp sơ cứu đúng cách. Trong trường hợp bệnh nhân có biểu hiện nghiêm trọng, cần nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân gây ra tụt huyết áp
Có nhiều yếu tố tiềm ẩn có thể dẫn đến tình trạng huyết áp thấp, nhưng nếu được điều trị đúng cách, huyết áp có thể được kiểm soát và duy trì ổn định. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Thiếu hụt dinh dưỡng cần thiết.
- Thay đổi trong thai kỳ.
- Nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Phản ứng dị ứng mạnh.
- Yếu tố di truyền.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc.
- Căng thẳng, suy nhược cơ thể.
- Tụt huyết áp đột ngột do nằm nghỉ lâu, tắm hơi hoặc xông hơi.
- Mất nước hoặc giảm thể tích máu.
- Các vấn đề liên quan đến tim mạch.
Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể.
3. Khi tụt huyết áp phải làm sao?

Việc sơ cứu người bị tụt huyết áp cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để tránh các biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, suy thận, tai biến mạch máu não, hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
Khi gặp tình huống này, điều đầu tiên cần làm là xác định xem người bệnh có tiền sử tiểu đường hay không. Nếu không, loại trừ khả năng hạ đường huyết và tập trung sơ cứu hạ huyết áp. Các bước cơ bản bao gồm:
Giữ bình tĩnh và hỗ trợ bệnh nhân: Đặt người bệnh nằm hoặc ngồi trên một bề mặt phẳng, kê gối dưới đầu và nâng cao chân so với đầu để tăng lượng máu lưu thông đến não.
Cung cấp đồ uống hoặc thực phẩm phù hợp:
- Cho bệnh nhân uống các loại nước như trà gừng, nước sâm, cà phê, chè đặc hoặc đồ uống đậm muối để hỗ trợ nâng huyết áp nhanh chóng.
- Nếu không có sẵn, nước lọc cũng có thể giúp kích thích nhịp tim, cải thiện huyết áp tạm thời.
- Một mẩu socola cũng có thể được sử dụng để bảo vệ thành mạch và hỗ trợ cân bằng huyết áp.
Dùng thuốc theo chỉ định: Nếu bệnh nhân có thuốc điều trị huyết áp thấp do bác sĩ kê, hãy cho họ uống theo đúng liều lượng.
Đánh giá tình trạng bệnh nhân: Nếu tình trạng cải thiện, hỗ trợ họ ngồi dậy từ từ và cử động nhẹ nhàng để tránh chóng mặt. Tuy nhiên, nếu không có tiến triển, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Những bước sơ cứu này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người bệnh trong tình huống khẩn cấp.
4. Biện pháp phòng ngừa tụt huyết áp

Duy trì lượng nước hợp lý: Mất nước là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tụt huyết áp. Tình trạng này có thể xảy ra do nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao hoặc hoạt động thể chất quá sức gây đổ mồ hôi nhiều. Một số loại thuốc lợi tiểu cũng góp phần làm mất nước. Do đó, hãy bổ sung đủ lượng nước cần thiết hàng ngày để giữ cơ thể luôn cân bằng.
Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng như vitamin B12, axit folic và sắt có thể gây thiếu máu, dẫn đến huyết áp thấp. Hãy duy trì thực đơn đa dạng với nhiều rau xanh, hoa quả, ngũ cốc và thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ở người lớn tuổi, huyết áp có thể giảm sau các bữa ăn lớn do máu tập trung vào hệ tiêu hóa, gây thiếu máu tạm thời lên các cơ quan khác, bao gồm cả não. Giải pháp là chia nhỏ các bữa ăn trong ngày để giảm áp lực lên hệ tuần hoàn.
Hạn chế sử dụng rượu: Đồ uống có cồn có thể gây mất nước, làm tăng nguy cơ tụt huyết áp và tương tác không tốt với một số loại thuốc. Việc giảm hoặc tránh uống rượu là một bước quan trọng giúp duy trì huyết áp ổn định.
Sử dụng vớ áp lực: Vớ hoặc quần áo áp lực tĩnh mạch có thể hỗ trợ tuần hoàn máu, giảm nguy cơ tụt huyết áp khi đứng lâu hoặc khi ngồi quá nhiều. Đây là biện pháp đặc biệt hữu ích cho người lớn tuổi hoặc những người gặp khó khăn về tuần hoàn.
Tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị huyết áp, hãy thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc đúng giờ và đúng liều lượng để đảm bảo huyết áp được kiểm soát hiệu quả.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tụt Huyết Áp
Câu Hỏi 1: Tụt huyết áp có phải là bệnh lý nguy hiểm không?
Trả Lời:
Tụt huyết áp không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu kéo dài hoặc xảy ra đột ngột, có thể dẫn đến tổn thương não, tim, hoặc các cơ quan quan trọng. Trong trường hợp nặng, tụt huyết áp có thể gây sốc và đe dọa tính mạng.
Câu Hỏi 2: Người trẻ tuổi có bị tụt huyết áp không?
Trả Lời:
Có. Tụt huyết áp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Ở người trẻ, thường do mất nước, căng thẳng, thiếu máu hoặc chế độ ăn uống không cân bằng.
Câu Hỏi 3: Tụt huyết áp và thiếu máu có liên quan không?
Trả Lời:
Có. Thiếu máu làm giảm lượng oxy vận chuyển trong máu, gây ra triệu chứng tương tự tụt huyết áp như mệt mỏi, chóng mặt. Cả hai có thể cùng tồn tại và làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
Câu Hỏi 4: Làm sao để phân biệt tụt huyết áp với hạ đường huyết?
Trả Lời:
- Tụt huyết áp: Thường xảy ra khi thay đổi tư thế, kèm chóng mặt, hoa mắt, và nhợt nhạt.
- Hạ đường huyết: Thường xảy ra khi đói, có cảm giác run rẩy, đổ mồ hôi, kèm mệt mỏi hoặc thèm ăn.
Để xác định chính xác, cần kiểm tra huyết áp hoặc đường huyết ngay khi triệu chứng xuất hiện.
Câu Hỏi 5: Uống cà phê hoặc trà có giúp cải thiện tụt huyết áp không?
Trả Lời:
Cà phê hoặc trà chứa caffeine có thể tạm thời làm tăng huyết áp, nhưng không nên lạm dụng. Nếu bị tụt huyết áp thường xuyên, cần tìm nguyên nhân và điều trị tận gốc.
Câu Hỏi 6: Tụt huyết áp nên ăn gì để cải thiện?
Trả Lời:
- Thực phẩm mặn như súp, bánh quy mặn.
- Thực phẩm giàu kali (chuối, khoai tây) và sắt (thịt đỏ, rau xanh).
- Uống đủ nước hoặc nước có chất điện giải để duy trì tuần hoàn máu.
Câu Hỏi 7: Tụt huyết áp có thể xảy ra khi ngủ không?
Trả Lời:
Có thể. Ở một số người, tụt huyết áp xảy ra khi máu không lưu thông tốt lúc nằm hoặc do bệnh lý như suy tim, rối loạn thần kinh tự chủ. Nếu tỉnh dậy thấy chóng mặt hoặc khó chịu, nên đi kiểm tra sức khỏe.
Câu Hỏi 8: Tập thể dục có giúp giảm tình trạng tụt huyết áp không?
Trả Lời:
Có. Tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn giúp cải thiện lưu thông máu và ổn định huyết áp. Nên chọn các bài tập như đi bộ, yoga, hoặc bơi lội.
Nếu tình trạng tụt huyết áp xảy ra thường xuyên, bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra và có hướng điều trị phù hợp!
Liên hệ:
- Nhắn tin Zalo: KTIRA Việt Nam
- Facebook: KTIRA Nhật Bản